Các Lệnh & Phím Tắt Cơ Bản Trong Ubuntu

Trong môi trường lập trình chuyên nghiệp như Framgia (nay là Sun*), việc thành thạo hệ điều hành Ubuntu là điều thiết yếu. Dưới đây là bảng tổng hợp các lệnh và phím tắt thường dùng, giúp bạn thao tác nhanh hơn và làm chủ terminal hiệu quả.

I. Quản Lý Tập Tin & Thư Mục

1. Tạo và sao chép

LệnhMô tả
cp file folderSao chép tập tin file vào thư mục folder.
cp -r folder1 folder2Sao chép toàn bộ thư mục.
mv file1 file2Đổi tên hoặc di chuyển tập tin.
mkdir -p parent/childTạo thư mục cha và con cùng lúc.
rm -rf folderXóa thư mục cùng toàn bộ nội dung.

2. Xem và chỉnh sửa nội dung

LệnhMô tả
cat fileHiển thị nội dung tập tin.
less fileXem nội dung từng trang, dễ điều hướng.
grep keyword fileTìm dòng chứa từ khóa trong file.
nano fileSoạn thảo văn bản nhanh trong terminal.

II. Quản Lý Hệ Thống

1. Lệnh cơ bản

LệnhMô tả
sudo commandChạy lệnh với quyền root.
uname -rXem phiên bản nhân Linux.
shutdown -h nowTắt máy ngay lập tức.
clearXóa nội dung terminal.

2. Quản lý gói phần mềm (APT)

LệnhMô tả
apt-get updateCập nhật danh sách gói phần mềm.
apt-get install softCài đặt phần mềm mới.
apt-get remove softGỡ bỏ phần mềm.
apt-cache search keywordTìm gói theo từ khóa.

III. Quản Lý Mạng & Tiến Trình

1. Mạng

LệnhMô tả
ping 8.8.8.8Kiểm tra kết nối mạng.
ifconfigXem thông tin card mạng.
route add default gw [IP]Thiết lập gateway mặc định.

2. Tiến trình

LệnhMô tả
ps auxLiệt kê tất cả tiến trình đang chạy.
kill pidKết thúc tiến trình theo ID.
xkillChấm dứt ứng dụng đồ họa.

IV. Các Phím Tắt Hữu Ích

Trong Terminal

PhímTác dụng
Ctrl + LXóa toàn bộ màn hình.
Ctrl + RTìm lại lệnh đã dùng.
TabTự động hoàn tất lệnh.
Shift + InsertDán nội dung vào terminal.

Trong GNOME

PhímTác dụng
Super + AMở cửa sổ ứng dụng.
Super + DThu nhỏ tất cả cửa sổ.
Ctrl + Alt + TMở terminal nhanh.
Alt + TabChuyển đổi cửa sổ đang mở.